XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 31 | 99 |
G.7 | 509 | 276 |
G.6 | 1450 3141 0876 | 7586 2026 7012 |
G.5 | 9121 | 2105 |
G.4 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
G.3 | 95466 28827 | 52964 82007 |
G.2 | 12820 | 94928 |
G.1 | 87606 | 34087 |
G.ĐB | 416753 | 643466 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 06/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 24, 27, 20 |
3 | 31, 34, 34 |
4 | 41 |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 76, 71 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 06/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 07 |
1 | 12 |
2 | 26, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 55, 52, 55 |
6 | 69, 64, 66 |
7 | 76 |
8 | 86, 87 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 03 |
G.7 | 810 | 833 |
G.6 | 3320 8690 4475 | 3109 6649 3232 |
G.5 | 1636 | 0003 |
G.4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
G.3 | 18028 71530 | 58607 68578 |
G.2 | 07966 | 02619 |
G.1 | 77107 | 00306 |
G.ĐB | 629502 | 983217 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 02 |
1 | 10 |
2 | 20, 27, 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 47, 44 |
5 | 53 |
6 | 66, 66 |
7 | 75, 71 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 03, 07, 06 |
1 | 17, 15, 19, 17 |
2 | 22 |
3 | 33, 32 |
4 | 49 |
5 | 55, 53 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 57 |
G.7 | 124 | 517 |
G.6 | 7964 9410 1932 | 1729 6476 0428 |
G.5 | 0895 | 4909 |
G.4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G.3 | 32714 36647 | 96845 91923 |
G.2 | 70918 | 43752 |
G.1 | 29163 | 74319 |
G.ĐB | 939149 | 421244 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 24, 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 64, 64, 63 |
7 | 79 |
8 | 84, 80 |
9 | 95, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 17, 17, 19 |
2 | 29, 28, 23 |
3 | - |
4 | 45, 44 |
5 | 57, 52, 52 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 82, 81, 82 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 23 | 13 |
G.7 | 536 | 292 |
G.6 | 3097 9394 8815 | 6946 6400 6351 |
G.5 | 1210 | 7922 |
G.4 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
G.3 | 95364 04717 | 94213 58888 |
G.2 | 72318 | 51304 |
G.1 | 78435 | 75688 |
G.ĐB | 049036 | 208358 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 15/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 10, 17, 18 |
2 | 23, 29, 28, 21 |
3 | 36, 35, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 94, 91, 97 |
Loto Huế Thứ 2, 15/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07, 04 |
1 | 13, 13, 13 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 46, 48, 46 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 88 |
9 | 92, 99, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 21 |
G.7 | 738 | 917 |
G.6 | 4307 7637 3242 | 0429 8704 6880 |
G.5 | 5053 | 1827 |
G.4 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
G.3 | 30371 90203 | 98065 21526 |
G.2 | 52560 | 09657 |
G.1 | 05277 | 87671 |
G.ĐB | 905943 | 727772 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 08/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 03 |
1 | - |
2 | 29, 22 |
3 | 38, 37 |
4 | 42, 42, 43, 43 |
5 | 59, 53 |
6 | 62, 60 |
7 | 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 08/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 17, 16 |
2 | 21, 29, 27, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 59, 57 |
6 | 65, 65 |
7 | 76, 71, 72 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 49 |
G.7 | 334 | 284 |
G.6 | 2807 8469 4139 | 8770 3051 3111 |
G.5 | 4910 | 0174 |
G.4 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
G.3 | 72307 89792 | 83862 98066 |
G.2 | 28699 | 82254 |
G.1 | 56300 | 47579 |
G.ĐB | 729799 | 168287 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 00 |
1 | 10 |
2 | 28, 26 |
3 | 34, 39 |
4 | 43, 40, 48 |
5 | - |
6 | 69, 65, 62 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 92, 99, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49 |
5 | 51, 56, 54 |
6 | 60, 62, 62, 66 |
7 | 70, 74, 73, 79 |
8 | 84, 86, 87 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 28 | 43 |
G.7 | 600 | 083 |
G.6 | 6970 7025 5048 | 5545 3082 5134 |
G.5 | 8020 | 8077 |
G.4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
G.3 | 00984 20834 | 65054 63724 |
G.2 | 55891 | 10518 |
G.1 | 42287 | 73161 |
G.ĐB | 112501 | 225438 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 01 |
1 | 10 |
2 | 28, 25, 20 |
3 | 38, 34 |
4 | 48, 44, 40 |
5 | 55, 53 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 84, 87 |
9 | 91 |
Loto Huế Thứ 2, 25/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | 24, 24 |
3 | 34, 31, 39, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 54 |
6 | 64, 61, 61 |
7 | 77 |
8 | 83, 82 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |