XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB | 10LY 13LY 14LY 20LY 2LY 3LY 6LY 9LY |
G.ĐB | 98076 |
G.1 | 10832 |
G.2 | 3406956100 |
G.3 | 993452138223746715992538285169 |
G.4 | 0930158793022080 |
G.5 | 050640794286628196506402 |
G.6 | 526321995 |
G.7 | 64520077 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 02, 00 |
1 | - |
2 | 26, 21 |
3 | 32, 30 |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 52 |
6 | 69, 69, 64 |
7 | 76, 79, 77 |
8 | 82, 82, 87, 80, 86, 81 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 10LQ 11LQ 14LQ 17LQ 18LQ 19LQ 2LQ 4LQ |
G.ĐB | 90869 |
G.1 | 86258 |
G.2 | 9630301790 |
G.3 | 138695457271317128104752503020 |
G.4 | 0761456278330419 |
G.5 | 667428305075686704779992 |
G.6 | 950395845 |
G.7 | 12283255 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 10, 19, 12 |
2 | 25, 20, 28 |
3 | 33, 30, 32 |
4 | 45 |
5 | 58, 50, 55 |
6 | 69, 69, 61, 62, 67 |
7 | 72, 74, 75, 77 |
8 | - |
9 | 90, 92, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10LF 16LF 18LF 19LF 2LF 5LF 6LF 8LF |
G.ĐB | 25842 |
G.1 | 31827 |
G.2 | 5184973421 |
G.3 | 084186496034316243911697095866 |
G.4 | 9943864823566102 |
G.5 | 161188978947259976719757 |
G.6 | 380430919 |
G.7 | 93892535 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 16, 11, 19 |
2 | 27, 21, 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 42, 49, 43, 48, 47 |
5 | 56, 57 |
6 | 60, 66 |
7 | 70, 71 |
8 | 80, 89 |
9 | 91, 97, 99, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 14KY 17KY 3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY |
G.ĐB | 29379 |
G.1 | 29822 |
G.2 | 2493327395 |
G.3 | 632546582939579269172006391422 |
G.4 | 9186176393851320 |
G.5 | 545132890892429014487357 |
G.6 | 899689390 |
G.7 | 05609933 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 22, 29, 22, 20 |
3 | 33, 33 |
4 | 48 |
5 | 54, 51, 57 |
6 | 63, 63, 60 |
7 | 79, 79 |
8 | 86, 85, 89, 89 |
9 | 95, 92, 90, 99, 90, 99 |
Mã ĐB | 12KQ 15KQ 18KQ 1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ |
G.ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 5572056680 |
G.3 | 647619439209089570150692083467 |
G.4 | 1452523050832320 |
G.5 | 409082410310637815753896 |
G.6 | 756690503 |
G.7 | 58283564 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 15, 10 |
2 | 20, 20, 20, 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 49, 41 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 61, 67, 64 |
7 | 78, 75 |
8 | 80, 89, 83 |
9 | 92, 90, 96, 90 |
Mã ĐB | 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF 1KF 4KF |
G.ĐB | 00312 |
G.1 | 44708 |
G.2 | 8828364571 |
G.3 | 917982114605250095239254973943 |
G.4 | 1449239978717371 |
G.5 | 584833899405830174202661 |
G.6 | 142732198 |
G.7 | 21599503 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 01, 03 |
1 | 12 |
2 | 23, 20, 21 |
3 | 32 |
4 | 46, 49, 43, 49, 48, 42 |
5 | 50, 59 |
6 | 61 |
7 | 71, 71, 71 |
8 | 83, 89 |
9 | 98, 99, 98, 95 |
Mã ĐB | 18HY 20HY 2HY 4HY 5HY 6HY 8HY 9HY |
G.ĐB | 62135 |
G.1 | 21141 |
G.2 | 4585786656 |
G.3 | 704174729917041288678784403831 |
G.4 | 7920902371318460 |
G.5 | 337257650633832638114220 |
G.6 | 752057840 |
G.7 | 96942909 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 11 |
2 | 20, 23, 26, 20, 29 |
3 | 35, 31, 31, 33 |
4 | 41, 41, 44, 40 |
5 | 57, 56, 52, 57 |
6 | 67, 60, 65 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 99, 96, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải