XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB | 10NZ 11NZ 12NZ 19NZ 20NZ 5NZ 8NZ 9NZ |
G.ĐB | 28501 |
G.1 | 82333 |
G.2 | 7075512632 |
G.3 | 666794509622032034945677844165 |
G.4 | 3608490839792964 |
G.5 | 065716058402015564596512 |
G.6 | 582872699 |
G.7 | 16364349 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 12, 16 |
2 | - |
3 | 33, 32, 32, 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 57, 55, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 79, 78, 79, 72 |
8 | 82 |
9 | 96, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 13NR 14NR 17NR 18NR 19NR 1NR 4NR 8NR |
G.ĐB | 17597 |
G.1 | 14213 |
G.2 | 8205725910 |
G.3 | 340169562066695910891914996769 |
G.4 | 6324937193419350 |
G.5 | 251624375066683996694629 |
G.6 | 254366156 |
G.7 | 70329681 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 16, 16 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 57, 50, 54, 56 |
6 | 69, 66, 69, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 89, 81 |
9 | 97, 95, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10NG 15NG 16NG 18NG 20NG 4NG 7NG 9NG |
G.ĐB | 29226 |
G.1 | 12081 |
G.2 | 0497889159 |
G.3 | 757650876658006280800924462832 |
G.4 | 7153694432783322 |
G.5 | 012094189965989897011674 |
G.6 | 166197692 |
G.7 | 22538419 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 18, 19 |
2 | 26, 22, 20, 22 |
3 | 32 |
4 | 44, 44 |
5 | 59, 53, 53 |
6 | 65, 66, 65, 66 |
7 | 78, 78, 74 |
8 | 81, 80, 84 |
9 | 98, 97, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10MZ 12MZ 1MZ 20MZ 2MZ 3MZ 4MZ 9MZ |
G.ĐB | 27070 |
G.1 | 02994 |
G.2 | 3629252317 |
G.3 | 079371460810458062135886817285 |
G.4 | 6972549620270066 |
G.5 | 943813079291673607770712 |
G.6 | 000718703 |
G.7 | 99904811 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 00, 03 |
1 | 17, 13, 12, 18, 11 |
2 | 27 |
3 | 37, 38, 36 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 68, 66 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 85 |
9 | 94, 92, 96, 91, 99, 90 |
Mã ĐB | 12MR 13MR 19MR 1MR 20MR 3MR 5MR 8MR |
G.ĐB | 53398 |
G.1 | 12478 |
G.2 | 1438506275 |
G.3 | 503690711573615527523778090972 |
G.4 | 1340320831521799 |
G.5 | 557078345867517329691012 |
G.6 | 288878459 |
G.7 | 61920833 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 15, 15, 12 |
2 | - |
3 | 34, 33 |
4 | 40 |
5 | 52, 52, 59 |
6 | 69, 67, 69, 61 |
7 | 78, 75, 72, 70, 73, 78 |
8 | 85, 80, 88 |
9 | 98, 99, 92 |
Mã ĐB | 12MG 16MG 20MG 3MG 4MG 5MG 6MG 9MG |
G.ĐB | 14478 |
G.1 | 08543 |
G.2 | 8312592133 |
G.3 | 927967663997895590020326878862 |
G.4 | 0077196248248339 |
G.5 | 989260355510576913484280 |
G.6 | 198786996 |
G.7 | 68850596 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 33, 39, 39, 35 |
4 | 43, 48 |
5 | - |
6 | 68, 62, 62, 69, 68 |
7 | 78, 77 |
8 | 80, 86, 85 |
9 | 96, 95, 92, 98, 96, 96 |
Mã ĐB | 10LZ 12LZ 14LZ 17LZ 18LZ 20LZ 6LZ 7LZ |
G.ĐB | 54105 |
G.1 | 06147 |
G.2 | 7485997508 |
G.3 | 739579948289320245902670666538 |
G.4 | 7963946500767088 |
G.5 | 586293520691248015194340 |
G.6 | 751430989 |
G.7 | 75332197 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 06 |
1 | 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 30, 33 |
4 | 47, 40 |
5 | 59, 57, 52, 51 |
6 | 63, 65, 62 |
7 | 76, 75 |
8 | 82, 88, 80, 89 |
9 | 90, 91, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải